| colonie. |
| | Tập đoàn nghệ sĩ |
| colonie d'artistes |
| | Tập đoàn san hô |
| (động vật học) colonie de coraux. |
| | groupe; groupement; collectivité. |
| | Tập đoàn độc quyền tài chánh |
| groupe financier monopoliste |
| | Tập đoàn nghề nghiệp |
| collectivités professionnelles |
| | Tập đoàn sản xuất |
| groupement de production (forme primaire de coopérative de production). |
| | collectif. |
| | Lao động tập đoàn |
| travail collectif. |