Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tập đoàn


colonie.
Tập đoàn nghệ sĩ
colonie d'artistes
Tập đoàn san hô
(động vật học) colonie de coraux.
groupe; groupement; collectivité.
Tập đoàn độc quyền tài chánh
groupe financier monopoliste
Tập đoàn nghề nghiệp
collectivités professionnelles
Tập đoàn sản xuất
groupement de production (forme primaire de coopérative de production).
collectif.
Lao động tập đoàn
travail collectif.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.