 | étage. |
|  | Nhà nhiều tầng |
| maison à plusieurs étages |
|  | Tầng khai thác |
| étage d'exploitation (dans les mines) |
|  | Các tầng thực bì |
| (thực vật học) les étages de végétation |
|  | Tên lửa hai tầng |
| fusée à deux étages. |
|  | (nông nghiệp, địa) horizon. |
|  | Tầng tích tụ |
| horizon illuvial |
|  | Tầng rửa trôi |
| horizon lessivé. |
|  | (thực vật học) strate; assise. |
|  | Tầng cây cỏ |
| strate herbeuse; |
|  | Tầng phát sinh |
| assise génératrice. |
|  | rayon (d'une ruche). |