|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tất nhiên
| naturel; nécessaire; fatal. | | | Hậu quả tất nhiên | | conséquence naturelle (fatale). | | | évidement; forcément; naturellement. | | | Tất nhiên là thế | | il en sera forcément ainsi; cela va de soi. | | | bien sûr!; bien entendu!; cela s'entend. |
|
|
|
|