|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tảo
| (thực vật học) algue | | | (thông tục) chercher à se procurer | | | Tảo một ít tiền để chi dùng | | chercher à se procurer un peu d'argent afin de subvenir à ses dépenses | | | ăn tảo | | | phycophage | | | dạng tảo | | | algoïde | | | nghề trồng tảo | | | algoculture |
|
|
|
|