|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tải
![](img/dict/D0A549BC.png) | sac (de jute...) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cho gạo vào tải | | mettre du riz en sac | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | transporter | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tải hàng | | transporter des marchandises | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) liquider | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chỗ thịt còn thừa để tôi tải cho | | laissez-moi, je vais liquider tout ce qu'il reste de viande | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | charge | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Xe chở hàng vượt tải | | voiture qui porte des machandises excédant la charge ordinaire | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (xây dựng) portée | | ![](img/dict/809C2811.png) | chất tải | | ![](img/dict/633CF640.png) | (sinh vật học, sinh lý học) transporteur | | ![](img/dict/809C2811.png) | chịu tải | | ![](img/dict/633CF640.png) | portant |
|
|
|
|