Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tại vì


(c'est) parce que; (c'est) à cause de.
Nó thi trượt tại vì lười
c'est parce qu'il était paresseux qu'il a échoué à l'examen; il a échoué à l'examen parce qu'il était paresseux
Tại vì nó mà tôi buồn
c'est à cause de lui que je suis triste.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.