Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tư cách


qualité.
Với tư cách là chủ toạ hội nghị
en qualité de président de la réunion
conduite.
Tư cách đứng đắn
conduite sérieuse
habilité; qualité qui rend apte à; aptitude
Tư cách kế thừa
(luật học, pháp lý) habilité à succéder
Có đủ tư cách
avoir les qualités qui rendent apte à; être qualifié pour
Tư cách nhận di tặng
aptitude à recevoir un legs



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.