|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tư cách
| qualité. | | | Với tư cách là chủ toạ hội nghị | | en qualité de président de la réunion | | | conduite. | | | Tư cách đứng đắn | | conduite sérieuse | | | habilité; qualité qui rend apte à; aptitude | | | Tư cách kế thừa | | (luật học, pháp lý) habilité à succéder | | | Có đủ tư cách | | avoir les qualités qui rendent apte à; être qualifié pour | | | Tư cách nhận di tặng | | aptitude à recevoir un legs |
|
|
|
|