Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tương phản


contraster; être contrasté; couleurs contrastées; couleurs qui contrastent entre elles; couleurs qui se heurtent.
contraste.
Tương phản bóng tối và ánh sáng
contraste d'ombre et de lumière.
(triết học) antinomie.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.