Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tôn thờ


adorer; avoir le culte de; avoir un culte pour.
Tôn thờ đồng tiền
avoir le culte de l'argent;
Tôn thờ cha mẹ
avoir un culte pour ses parents.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.