Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tí tẹo


(cũng như tí teo) un tout petit peu.
Nó chỉ cho tôi có tí tẹo
il ne m'en a donné qu'un tout petit peu.
très (petit).
Bé tí tẹo
très petit.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.