|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tình cảm
| sentiment | | | Có tình cảm cao đẹp | | avoir de nobles sentiments | | | Sống theo tình cảm | | vivre par le sentiment | | | Đầy tình cảm | | empreint de beaux sentiments | | | Bày tỏ tình cảm của mình | | exprimer ses sentiments | | | sentimental; sentimentale; affectif; affective | | | Ông ta rất tình cảm | | il est très sentimental | | | Đời sống tình cảm | | la vie affective | | | (âm nhạc) expressivo; con expressivone | | | chủ nghĩa tình cảm | | | sentimentalisme | | | nặng về tình cảm | | | sentimentaliste |
|
|
|
|