Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tê liệt


paralysé.
Cánh tay tê liệt
un bras paralysé
Nền kinh tế tê liệt
une économie paralysée.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.