Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tân toan


(từ cũ, nghĩa cũ) amer; plein d'amertume.
Bõ khi li biệt, bõ ngày tân toan
(Phan Trần) en compensation des moments de séparation et des jours pleins d'amertume.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.