Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tái sinh


(tôn giáo) transmigrer
renaître de ses cendres.
régénéré.
Đuôi tái sinh của thằn lằn
queue régénérée d'un lézard
Cao su tái sinh
caoutchouc régénéré
chồi tái sinh
(thực vật học) rejet
máy tái sinh
(kỹ thuật) régénérateur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.