|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tái sinh
| (tôn giáo) transmigrer | | | renaître de ses cendres. | | | régénéré. | | | Đuôi tái sinh của thằn lằn | | queue régénérée d'un lézard | | | Cao su tái sinh | | caoutchouc régénéré | | | chồi tái sinh | | | (thực vật học) rejet | | | máy tái sinh | | | (kỹ thuật) régénérateur |
|
|
|
|