Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tách


tasse.
Tách cà-phê
une tasse à café; une tasse de café.
tac! (bruit sec)
extraire (hoá học)
séparer; isoler
Tách hạt tốt ra
séparer le bon grain
Tách một vấn đề ra khỏi toàn bộ sự việc
séparer une question de l'ensemble de la question
Tách một vi-rút ra
isoler un virus
Tách một câu khỏi ngữ cảnh
isoler une phrase de son contexte.
scinder; se scinder
Tách làm đôi
se scinder en deux
năng suất tách (vật lí học)
pouvoir séparateur (d'un instrument optique)
tanh tách
(redoublement;avec nuance de réitération)
sinh sản tách đôi (sinh vật học; sinh lí học)
scissiparité



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.