![](img/dict/D0A549BC.png) | nuire à |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sâu bọ tác hại cây trồng |
| insectes qui nuisent aux cultures. |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | méfait. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Các tác hại của chứng nghiện rượu |
| les méfait de l'alcoolisme. |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | dégâte; dommage. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Hạn chế tác hại của trận bão |
| limiter les dégâts du typhon; |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Đám cháy gây tác hại lớn |
| l'incendie a causé de grands dommages. |