|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tác động
| agir. | | | Lửa tác động đến kim loại | | le feu agit sur les métaux. | | | se répercuter. | | | Tăng giá vận tải tác động đến giá hàng | | la majoration des transports se répercute sur le prix des marchandises | | | tác động qua lại | | | interaction. |
|
|
|
|