|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tài chính
![](img/dict/D0A549BC.png) | finance. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bộ tài chính | | ministère des finances | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Giới tài chính | | le monde de la finance. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Thanh tra tài chính | | inspecteur des finances | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | financier | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hệ thống tài chính | | système financier | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Những mối lo về mặt tài chính | | soucis financiers | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sự giúp đỡ về tài chính | | aide financière | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sự cân bằng về tài chính | | équilibre financier | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Khủng hoảng tài chính | | crise financière | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Giám đốc tài chính | | directeur financier | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ressources pécuniaires. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tài chính eo hẹp | | avoir des ressources pécuniaires limitées. | | ![](img/dict/809C2811.png) | về mặt tài chính | | ![](img/dict/633CF640.png) | financièrement |
|
|
|
|