Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tài


talent; génie.
Có tài ăn nói
avoir le talent de la parole
Người không có tài; kẻ bất tài
homme sans talent
Tài mánh khoé
le génie des intrigues.
de talent; talentueux.
Người tài
homme de talent.
bon; excellent.
Tay súng rất tài
un très bon tireur
Nó tài nhớ thật
il a une excellente mémoire
(từ cũ, nghĩa cũ) chauffeur (tài xế)
không tài nào ngủ được
impossible de dormir.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.