Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)



bande de bordure latérale (d'un pan d'habit).
pan (d'une robe, d'un habit).
esprit malfaisant.
Bùa trừ tà
talisman contre les esprits malfaisants.
mauvais.
Làm điều tà
faire de mauvaises actions; faire du mal
à son déclin
Chiều tà
jour à son déclin; crépuscule
Trăng tà
lune à son déclin
tà tà
(redoublement).
cải tà qui chính
se défaire du mal pour revenir au droit chemin



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.