|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sinh sản
| (sinh vật học, sinh lý học) se reproduire. | | | (sinh vật học, sinh lý học) reproduction; génération. | | | Sinh sản hữu tính | | reproduction sexuée; | | | Sinh sản vô tính | | reproduction asexuée. | | | (sinh vật học, sinh lý học) générateur; génératif; génésique. | | | Cơ quan sinh sản | | organes générateurs; | | | Chức năng sinh sản | | fonction générative; | | | Bản năng sinh sản | | instinct génésique. |
|
|
|
|