Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sau lưng


derrière le dos.
Giấu sau lưng
cacher quelque chose derrière le dos;
Nói xấu sau lưng
médire de quelqu'un derrière son dos.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.