Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sau


postérieur; arrière; de derrière
Chi sau
membres postérieurs
Bánh sau
roues arrières
arrière
Cửa sau
porte de derrière
prochain; ultérieur
Tháng sau
le mois prochain
Lần sau
la prochaine fois
Các thế hệ sau
les générations ultérieures
suivant
Trang sau
page suivante
Trong ví dụ sau
dans l'exemple suivant
ghép sau
(ngôn ngữ học) enclitique
après
Ta sẽ xét việc đó sau
nous verrons cela après
Sau ngày đó
après ce jour
derrière
Sau nhà có sân
derrière la maison, il y a une cour



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.