Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sai phái


(từ cũ, nghĩa cũ) envoyer (quelqu'un quelque part pour faire quelque chose)
dưới quyền sai phái của ai
sous les ordres de quelqu'un.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.