Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sai


ordonner; envoyer; charger de
Sai con đi mua hàng
envoyer son enfant pour faire des courses
Sai vặt
charger de petits services
qui porte beaucoup de fruits; chargé de fruits
Cây nhãn sai
un longanier chargé de fruits
faux; inexact; erroné
Phán đoán sai
jugement faux
Tính sai
calcul inexact
Tin tức sai
fausse nouvelle
ý kiến sai
avis erroné
défectueux; mauvais; incorrect; vicieux
Phát âm sai
prononciation défectueuse (vicieuse)
Đi sai đường
prendre la mauvaise route
Thái độ sai
attitude incorrecte
qui n'est pas conforme à
Sai kiểu
qui n'est pas conforme au modèle
manquer à
Sai lời
manquer à sa parole
à tort
Chỉ trích sai
condamner à tort (quelqu'un)
de travers
Trả lời sai
répondre de travers
sai một li đi một dặm
petite étincelle engendre grand feu; pour un point, Martin perdit son âne



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.