Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sa lầy


s'embourber; s'enliser.
Chiếc xe sa lầy
voiture qui s'est enlisée; voiture qui s'est embourbée;
Sa lầy vào những tư tưởng nguy hiểm
s' enliser dans de dangereuses idées.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.