Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sứt


ébréché.
Bát sứt
bol ébréché
Răng sứt
dent ébrechée
ấm sứt vòi
théière à bec ébréché.
qui a une incisive ébréchée (en parlant d'une personne).
Anh sứt
individu à incisive ébréchée.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.