Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sứ


(thực vật học, địa phương) frangipanier.
Bông sứ
fleur de frangipanier.
porcelaine
(từ cũ, nghĩa cũ) ambassadeur; envoyé du roi.
administrateur résident
tòa sứ
(từ cũ, nghĩa cũ) résidence.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.