Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sờ mó


toucher; toucher à.
Đừng sờ mó vào dây điện trần
ne toucher pas au fil électrique non isolé;
Chơi suốt ngày chẳng mò đến sách vở
s'amuser toute la journée sans toucher à ses livres et ses cahiers.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.