Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
số


sort; destin; destinée.
horoscope.
Lấy số cho ai
tirer l'horoscope de quelqu'un
nombre.
Số pi
le nombre pi
Bình phương một số
carré d'un nombre
Số người có mặt
le nombre des personnes présentes
numéro.
Phòng số bốn
salle numéro quatre
chiffre.
Số la-mã
chiffres romains
Số ả-rập
chiffres arabes
quantité; somme.
Số lúa gặt được
quantité de riz récolte
Số tiền tôi nợ anh
la somme que je vous dois
pointure; taille.
giày số 40
souliers de pointure 40
áo số 4
veste de taille 4
(kỹ thuật) vitesse (xem hộp số; sang số).
xem xổ số



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.