Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sắm


faire des emplettes; faire des courses; acheter
Sắm tết
faire des emplettes à l'occasion du Têt
Sắm quần áo cưới
acheter un costume de mariage
(địa phương) jouer
Sắm kịch
jouer une pièce de théâtre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.