Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sắc cạnh


perspicace; fin; acéré.
Nhận định sắc cạnh
un jugement fin;
Phê bình sắc cạnh
critique acérée.
perspicace et avisé.
Con người sắc cạnh
une personne perspicace et avisée.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.