|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sả
| (động vật học) (cũng như trả) martin-chasseur. | | | (thực vật học) citronnelle; herbe de citron; lemon-grass. | | | dépecer; débiter; découper. | | | Sả con lợn ra mà bán | | dépecer (débiter) un porc pour mettre les quartiers à la vente | | | fendre. | | | Chém sả vai | | fendre l'épaule d'un coup de couteau. |
|
|
|
|