Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sả


(động vật học) (cũng như trả) martin-chasseur.
(thực vật học) citronnelle; herbe de citron; lemon-grass.
dépecer; débiter; découper.
Sả con lợn ra mà bán
dépecer (débiter) un porc pour mettre les quartiers à la vente
fendre.
Chém sả vai
fendre l'épaule d'un coup de couteau.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.