Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sượng


qui cuit mal (en parlant des tubercules à fécule).
Khoai sượng
patate qui cuit mal.
cru.
Màu sượng
couleur crue.
qui n'est pas mûri; qui est insuffisamment travaillé.
Lời văn còn sượng
style qui est encore insuffisamment travaillé
honteux; confus.
Việc làm của nó khiến tôi sượng lắm
son action m'a rendu bien confus.
sường sượng
(redoublement; sens atténué) qui cuit assez mal



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.