Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sướt


raser; frôler.
Viên đạn sướt qua mũ
balle qui rase son chapeau.
érafler; écorcher; excorier.
Ngã sướt đầu gối
s'érafler les genoux en tombant.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.