Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sơ tán


évacuer.
Sơ tán dân khỏi một thành phố bị bắn phá
évacuer la population d'une ville bombardée.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.