Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sút


s'affaiblir; avoir une santé qui décline.
Anh ta sút đi sau trận ốm
il n'est affaibli après la maladie.
baisser; faiblir; diminuer.
Giá hàng hóa có sút đi rõ rệt
le prix des marchandises a baissé;
Lực lượng địch đã sút nhiều
les forces ennemies ont fortement faibli.
(địa phương) glisser; s'échapper.
Con dao sút khỏi tay
couteau qui glisse de la main.
se défaire; être défait.
áo sút đường may
veste qui a une couture défaite.
(thể dục, thể thao) tirer; shooter. Sút vào khung thành
tirer (shooter) au but.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.