Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sùng


(động vật học) charançon (parasite des tubercules de patate).
rongé par les charançons.
Khoai sùng
patate rongée par les charançons.
être fervent; être dévot; être plein de dévotion.
Sùng đạo Phật
être plein de dévotion pour le bouddhisme.
être féru de; avoir une admiration outrée pour.
Sùng hàng ngoại
avoir une admiration outrée pour les marchandises importées de l'étranger.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.