Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sùi


être couvert de fongosités
se couvrir (d'écume).
Sùi bọt
se couvrir d'écume; écumer
fongueux.
Vết thương sùi
plaie fongueuse.
(y học) végétations.
Sùi vòm họng
végétations adénoïdes.
Nói sùi bọt mép
dépenser sa salive
sùi bọt mép
écumer; baver



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.