Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sôi sục


fumant.
Giận sôi sục
fumant de colère.
bouillonnat; effervescent.
Cuộc sống sôi sục
vie effervescente.
bouillir.
Sôi sục căm thù
bouillir de haine
sôi sùng sục
bouillir à gros
bouillons.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.