|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sóng gió
| flots et vents; | | | (nghĩa bóng) orage. | | | Những cơn sóng gió của cuộc đời | | les orages de la vie. | | | agité; orageux; tourmenté; mouvementé. | | | Cuộc đời sóng gió | | vie agitée; vie orageuse; vie tourmentée; vie mouvementée. |
|
|
|
|