Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sóng gió


flots et vents;
(nghĩa bóng) orage.
Những cơn sóng gió của cuộc đời
les orages de la vie.
agité; orageux; tourmenté; mouvementé.
Cuộc đời sóng gió
vie agitée; vie orageuse; vie tourmentée; vie mouvementée.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.