Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sòng phẳng


qui s'acquitte de ses dettes au terme convenu.
net (en matière d'argent).
droit et impartial.
Phê bình phải sòng phẳng
il faut être droit et impartial dans ses critiques
trả sòng phẳng
payer ric-rac; payer rubis sur l'ongle.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.