Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sít


(động vật học) (cũng vậy xít) poule sultane; porphyrion.
tout près.
Tủ kê sít tường
armoire placée tout près du mur.
toucher; être serré.
Hai chiếc xe sít nhau
les deux voitures se touchent;
Đứng sít vào nhau
se tenir serrés les uns contre les autres.
épouser.
áo mặt sít vào người
robe qui épouse la taille
sin sít
(redoublement; sens atténué) toucher presque; être légèrement serré;



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.