|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sâu sắc
| profond; approfondi. | | | Nhà văn sâu sắc | | un écrivain profond; | | | Suy nghĩ sâu sắc | | faire de profondes réflexions; | | | Những hiểu biết sâu sắc | | des connaissances approfondies | | | Những biến đổi sâu sắc | | de profonds changements. |
|
|
|
|