Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sân


cour.
Trẻ con chơi ngoài sân
les enfants s'amusent dans la cour.
terrain; aire
Sân đá bóng
terrain de football;
Sân hạ cánh
aire d'atterrissage
sân Trình cửa Khổng
(từ cũ, nghĩa cũ) confucianisme



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.