Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sáng rõ


grand jour.
s'expliquer; s'éclairir.
Sự việc sáng rõ ra
l'affaire s'explique.
Sáng rực
flamboyer.
Đám cháy sáng rực
incendie qui flamboie.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.