Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sáng ngời


briller.
Mắt sáng ngời
des yeux qui brillent.
brillant; radieux.
Tương lai sáng ngời
un avenir radieux



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.