|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sào
| perche. | | | Nhảy sào | | saut à la perche. | | | Nước sâu hai sào | | eau d'une profondeur de deux perches. | | | fiche. | | | Sào đo đạc | | fiche d'arpenteur | | | người cao như cây sào | | c'est une grande perche. | | | (khoa đo lường) sao; dixième partie du mẫu (soit 360m2 ou 497m2 suivant les régions). |
|
|
|
|