Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sào


perche.
Nhảy sào
saut à la perche.
Nước sâu hai sào
eau d'une profondeur de deux perches.
fiche.
Sào đo đạc
fiche d'arpenteur
người cao như cây sào
c'est une grande perche.
(khoa đo lường) sao; dixième partie du mẫu (soit 360m2 ou 497m2 suivant les régions).



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.