Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sàn


plancher.
Sàn bê-tông
plancher en béton;
Sàn ván
plancher de planches; parquet;
Sàn toa xe
plancher d'un wagon;
Sàn miệng
(giải phẫu học) plancher buccal
ván sàn
planchéiage.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.