Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rung cảm


palpiter d'émotion; être touché; être ému.
Rung cảm trước sự ân cần của bạn
être touché des soins empressés de son ami.
vibre.
Rung cảm trứơc những bài hát yêu nước
vibrer aux chants patriotiques.
transport; vibration.
Rung cảm yêu đương
transports amoureux;
Rung cảm tâm hồn
vibration de l'âme.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.